Dầu máy nén khí Mobil Rarus 426
Dầu máy nén khí Mobil Rarus 426 là dòng sản phẩm hãng Mobil có độ nhớt VG 68, độ ổn định nhiệt tốt sẽ đáp ứng được cho mọi loại máy nén khí làm việc trong những điều kiện nhiệt độ khó khăn nhất, giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng, giúp tuổi thọ kéo dài được sản xuất bởi hãng dầu nhớt Mobil một trong những nhà sản xuất dầu công nghiệp lớn nhất thế giới hiện nay.
Với công nghệ pha chế rất hiện đại đã được nhiệt đới hóa hoàn toàn để phù hợp với thời tiết khí hậu Việt Nam sử dụng dầu gốc cao cấp Mobil Rarus 426 là một loại dầu nhớt không tro với tính năng vận hành đặc biệt dành cho máy nén khí, được thiết kế để đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất của các nhà sãn xuất máy nén khí hàng đầu.
Ưu điểm
- Nâng cao tuổi thọ của màng lọc.
- Các chi phí bảo dưỡng thấp hơn.
- Giảm hao mòn vòng bạc, xy lanh, ổ lăn và bánh răng Khả năng chịu tải cao.
- Ít có hiện tượng cặn lắng xuống thiết bị bên dưới Khả năng phân tách nước xuất sắc.
- Giảm sự hình thành cặn lắng trong các hộp trục khuỷu và đường xả
- Giảm hiện tượng tắc thiết bị do kết tụ.
- Ít có khả năng hình thành nhũ tương.
- Nâng cao khả năng bảo vệ các van và giảm hao mòn các vòng đai và xy lanh.
- Phòng tránh rỉ và ăn mòn một cách hiệu quả
- Ít có khả năng hình thành nhũ tương.
- Nâng cao khả năng bảo vệ các van và giảm hao mòn các vòng đai và xy lanh.
- Phòng tránh rỉ và ăn mòn một cách hiệu quả
Ứng dụng
- Các sản phẩm dầu nhớt Mobil Rarus 400 Series tỏ ra thích hợp với những máy nén khí đơn hay đa cấp.
- Máy khoan và xy lanh nén khí chuyển động qua lại
- Máy nén đinh vít quay
- Máy nén cánh quạt qua
- Máy nén trục và máy nén ly tâm
- Hệ thống nén với bánh răng và ổ lăn tới hạn
- Máy nén dùng trong các ứng dụng tĩnh và động
Chỉ tiêu kỹ thuật
Mobil Rarus 400 Series | 424 | 425 | 426 | 427 | 429 |
ISO Viscosity Grade | 32 | 46 | 68 | 100 | 150 |
Viscosity, ASTM D 445 | |||||
cSt @ 40º C | 32 | 46 | 68 | 104.6 | 147.3 |
cSt @ 100º C | 5.4 | 6.9 | 8.9 | 11.6 | 14.7 |
Viscosity Index, ASTM D 2270 | 105 | 105 | 105 | 100 | 100 |
Sulfated Ash, wt%, ASTM D 874 | <0.01 | <0.01 | <0.01 | <0.01 | <0.01 |
Copper Strip Corrosion, ASTM D130, 3 h @ 100º C | 1B | 1B | 1A | 1B | 1A |
FZG Load Support, DIN 51534, Fail Stage | 12 | 11 | 12 | 11 | 11 |
Rust Characteristics; | |||||
ASTM D665 B | Pass | Pass | Pass | Pass | Pass |
ASTM D665 A | Pass | Pass | Pass | Pass | Pass |
Foam Seq I, ASTM D 892 | 10/0 | 20/0 | 0/0 | 30/0 | 430/20 |
Flash Point, ºC, ASTM D 92 | 236 | 238 | 266 | 264 | 278 |
Density @ 15º C, ASTM D 1298 | 0.866 | 0.873 | 0.877 | 0.879 | 0.866 |
Quy cách đóng gói
Phuy thép 208 lít, xô nhựa nhỏ 20 lít.
Bảo quản,sức khỏe,môi trường
Phải để trong kho có mái che, tránh để những nơi có nhiệt độ quá cao trên 50°C , tránh những nơi dễ gây ra hỏa hoạn,cháy nổ.Rửa ngay khi bị dầu văng vào mắt,da với nhiều nước và xà bông ,tránh xa tầm tay trẻ em.
Dầu đã qua sử dụng phải đưa đến điểm thu gom theo quy định,không được đổ thải ra ngoài môi trường.
Thông tin liên hệ
NPP DẦU MỠ CHÍNH HÃNG MINH TRANG
Website: https://daunhotchinhhang.com.vn
Email: minhtrang.212687@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.